--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồn hoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồn hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồn hoa
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Flower bed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồn hoa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bồn hoa"
:
bồn hoa
biến hoá
biến hóa
Biên Hoà
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
bồn hoa
:
Flower bed
+
data conversion
:
chuyển đổi dữ liệu (Là quá trình chyển dữ liệu từ khuôn dạng này sang khuôn dạng khác)
+
siêu sinh
:
Siêu sinh tịnh độ to depart from this life and reach serene and pure land
+
đế chế
:
Monarchy
+
kể
:
to tell; to relatekể chuyệntell a story